--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mô tả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mô tả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô tả
+ verb
to describe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô tả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mô tả"
:
ma túy
mã tấu
mõ tòa
mô tả
mô tê
mô tô
mô tơ
mỗi tội
mù tịt
mùi tàu
more...
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
mô tả
:
to describe
+
huấn từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference)
+
clever clogs
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)kẻ tự cho rằng mình thông thạo mọi sự trên đời
+
phòi
:
Come outGiầm phòi ruột con cáTo tread on a fish and make its entrails come outPhòi bọt mépTo waste one's breathNói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gìTo waste one's breath for nothing
+
debit entry
:
bút toán nợ